Có 2 kết quả:

除灵 chú líng ㄔㄨˊ ㄌㄧㄥˊ除靈 chú líng ㄔㄨˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expel spirits
(2) (old) to end the period of mourning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to expel spirits
(2) (old) to end the period of mourning

Bình luận 0